Mặt bích là chi tiết cơ khí dạng đĩa tròn, được sử dụng để kết nối hai ống dẫn, hai thiết bị cơ khí, hoặc thiết bị với hệ thống truyền động thông qua hệ thống bulông và ốc siết. Mặt bích có thiết kế với các lỗ bu lông bố trí đồng đều quanh chu vi, thường có thêm phần gờ hoặc rãnh định tâm để tăng khả năng liên kết và độ kín khít khi lắp ráp. Mặt bích đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo kết nối cơ khí chắc chắn, ổn định, truyền tải mô-men hoặc chịu áp lực cao trong các hệ thống công nghiệp như dẫn dầu khí, hóa chất, nước, hơi nước và hệ thống cơ khí chế tạo máy.

Các chức năng chính của mặt bích
- Kết nối: Chức năng chính của mặt bích là dùng làm kết nối cho các đường ống hoặc thiết bị, giữ chặt chúng lại với nhau thông qua các bu lông, đai ốc.
- Bịt kín: Trong quá trình kết nối, một miếng đệm (chẳng hạn như miếng đệm cao su, miếng đệm kim loại, v.v.) thường được đặt giữa hai mặt bích để đạt được hiệu quả bịt kín và ngăn chặn rò rỉ chất lỏng.
- Hỗ trợ: Mặt bích cũng có thể cung cấp sự hỗ trợ và cố định nhất định cho đường ống hoặc thiết bị.
- Sửa chữa thuận tiện: Do các kết nối mặt bích tương đối dễ tháo rời nên việc bảo trì và sửa chữa hệ thống đường ống trở nên thuận tiện hơn.
- Khả năng thích ứng: Mặt bích có nhiều kích cỡ, mức áp suất và vật liệu khác nhau, có thể được lựa chọn theo các nhu cầu kỹ thuật khác nhau.
Mặt bích làm bằng vật liệu gì?
Dựa trên loại vật liệu làm ra, bích nối có 4 loại chính sau đây:
- Mặt bích thép: đây là loại mặt bích phổ biến và thông dụng nhất hiện nay, có thành phần chính là sắt (Fe) với cacbon (C) từ 0,02% đến 2,14% g, và một số nguyên tố hóa học khác. Chúng được sử dụng trong hầu hết mọi lĩnh vực công nghiệp nhờ độ bền cao, chi phí vừa phải.
- Mặt bích inox (thép không gỉ): loại mặt bích được sử dụng khá phổ biến, chỉ đứng sau mặt bích thép với thành phần là hợp kim của sắt chứa tối thiểu 10,5% crôm. Nhờ các ưu điểm không bị biến màu, không bị oxy hóa, không bị ăn mòn, chịu nhiệt tốt,…mặt bích inox được lắp đặt trong các môi trường nhiệt độ cao và chịu ăn mòn hóa học tốt như axit, hóa chất,.…
- Mặt bích nhựa: loại này kém phổ biến hơn so với thép và inox. Chúng được sử dụng chủ yếu trong hệ thống đường ống cấp nước sạch hoặc môi trường ít ăn mòn, nhiễm mặn, nhiễm phèn.
- Mặt bích đồng, gang và một số vật liệu khác: chỉ được sử dụng trong 1 số trường hợp đặc biệt, cụ thể.
Mỗi loại mặt bích đều có các kịch bản và ưu điểm ứng dụng cụ thể. Là một thành phần kết nối quan trọng, mặt bích được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghiệp.

Tiêu chuẩn gia công mặt bích
Thiết kế mặt bích tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế ASME B16.5 & B16.47, tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh. Các tiêu chuẩn này được phát triển bởi Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME).
Tất cả các mặt bích phải có điểm đánh dấu để hỗ trợ thay thế hoặc xác minh các bộ phận hiện có. Thông thường, các điểm đánh dấu này nằm ở chu vi bên ngoài của mặt bích.
Các chỉ số này cũng tuân theo một hệ thống phân cấp cứng nhắc:
- Logo hoặc mã của nhà sản xuất
- Mã vật liệu ASTM
- Chất lượng vật liệu
- Xếp hạng dịch vụ của lớp nhiệt độ áp suất
- Kích cỡ
- Độ dày (Dòng thời gian)
- Chỉ số nhiệt
- Bất kỳ mã định danh đặc biệt nào, chẳng hạn như QT cho tôi và ram hoặc W cho sửa chữa hàn

Ứng dụng của mặt bích
- Nối ống dẫn dầu, khí, nước, hóa chất trong hệ thống công nghiệp, xây dựng, nhà máy.
- Liên kết thiết bị cơ khí với hệ thống ống như máy bơm, máy nén khí, bình áp lực.
- Sử dụng trong hệ thống đường ống chịu áp lực cao tại các nhà máy điện, nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa chất.
- Ứng dụng trong các công trình hạ tầng giao thông, thủy điện, dầu khí.
- Sử dụng trong ngành đóng tàu, lắp ráp thiết bị công trình.
- Làm bích kết nối trong hệ thống HVAC, hệ thống phòng sạch, nhà máy thực phẩm.
Các loại mặt bích phổ biến
- Mặt bích hàn lồng (Slip-On Flange): Dễ lắp đặt, dùng phổ biến cho đường ống áp lực thấp đến trung bình.
- Mặt bích hàn cổ (Weld Neck Flange): Có cổ dài, chịu áp lực cao, liên kết chắc chắn.
- Mặt bích rỗng ren (Threaded Flange): Dùng cho các đường ống ren, không cần hàn, lắp nhanh.
- Mặt bích mù (Blind Flange): Dùng để bịt kín đầu đường ống hoặc đầu thiết bị.
- Mặt bích lỏng (Lap Joint Flange): Kết hợp với stub end, phù hợp cho các hệ thống cần tháo lắp thường xuyên.
- Mặt bích Socket Weld: Hàn lồng đầu ống, dùng cho đường ống kích thước nhỏ, áp lực trung bình.
Quy trình tiện mặt bích
-
Bước 1: Chuẩn bị phôi và kiểm tra vật liệu
Chọn phôi đúng tiêu chuẩn (thép carbon, thép không gỉ, inox, hợp kim đặc biệt), kiểm tra độ sạch, độ đồng nhất vật liệu. -
Bước 2: Gá đặt phôi chính xác trên máy tiện
Đảm bảo phôi được cố định chặt và đồng tâm, tránh sai lệch khi gia công. -
Bước 3: Tiện thô mặt ngoài, mặt đầu và lỗ trung tâm
Tiện định hình cơ bản kích thước ngoài, bề mặt phẳng và các lỗ lắp ghép cần thiết. -
Bước 4: Tiện tinh hoàn thiện bề mặt và kích thước
Tiện tinh để đạt kích thước chính xác theo bản vẽ, đảm bảo độ bóng và độ phẳng bề mặt tiêu chuẩn. -
Bước 5: Khoan các lỗ bulông
Khoan đều các lỗ bulông quanh chu vi theo yêu cầu kỹ thuật. -
Bước 6: Tiện rãnh mặt bích nếu yêu cầu
Gia công rãnh định tâm hoặc rãnh làm kín gasket tùy theo loại mặt bích. -
Bước 7: Kiểm tra chất lượng sản phẩm
Kiểm tra toàn bộ kích thước, độ đồng tâm, độ phẳng, khoảng cách lỗ bulông bằng thiết bị đo chuẩn xác. -
Bước 8: Hoàn thiện bề mặt và xử lý chống gỉ
Xử lý bề mặt chống oxy hóa bằng mạ kẽm, sơn epoxy hoặc đánh bóng cơ học.

Ưu điểm khi chọn dịch vụ tiện mặt bích tại TNT Tech
- Gia công nhanh, giao hàng đúng hẹn dù đơn hàng số lượng lớn.
- Độ chính xác cao, kích thước chuẩn xác, bề mặt hoàn thiện đạt chuẩn.
- Máy móc thiết bị hiện đại, tiện CNC, đo kiểm CMM 3D, đảm bảo độ đồng bộ và độ tin cậy.
- Đội ngũ kỹ thuật viên nhiều năm kinh nghiệm, làm chủ mọi yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
- Quy trình sản xuất chuyên nghiệp, kiểm soát chất lượng ISO.
- Chính sách bảo hành sản phẩm uy tín, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng.
- Kinh nghiệm thực hiện nhiều dự án lớn, cho nhà máy lọc dầu, nhà máy điện, công trình hạ tầng.
- Giá thành cạnh tranh, tối ưu chi phí cho khách hàng.






















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.