Tên máy MV Junior – Hãng Mori Seiki
Thông số kĩ thuật
X = 560mm, Y = 400mm,
Z = 410 mm
Tốc độ trục chính: 6000 rpm
Máy phay cncX = 560mm, Y = 400mm,
Z = 410 mm
Tốc độ trục chính: 6000 rpm
Máy phay cncX = 800mm, Y = 450mm,
Z = 450 mm
Tốc độ trục chính: 6000 rpm
Máy phay cncX = 600mm, Y = 400mm,
Z = 400 mm
Tốc độ trục chính: 6000 rpm
Máy phay cncX = 600mm, Y = 350mm,
Z = 400 mm
Tốc độ trục chính: 6000 rpm
Máy phay cncX = 800mm, Y = 400mm,
Z = 500 mm
Tốc độ trục chính: 8000 rpm
Máy phay cncHành trình X/Z: 160/300 mm
Tốc độ trục chính: 6000 rpm
Máy tiện CNCX = 850mm, Y = 350mm,
Z = 400 mm
Tốc độ trục chính: 1750 rpm
Máy Phay CơX = 560mm, Y = 450mm,
Z = 450 mm
Tốc độ trục chính: 8000 rpm
Máy Phay CơChiều dài chống tâm: 1050mm
Tốc độ trục chính: 1750 rpm
Máy TIện CơKích thước bàn làm việc 500x740mm
Hành trình bàn làm việc 450mm
Độ chính xác <0.015
Tốc độ cắt max 15(mm2/h)
Tốc độ dây cắt 5-11.5 m/s
Máy cắt dâyKích thước cắt lớn nhất: dài: 300 mm, rộng: 395 mm
Kích thước bàn cắt: 500×500 mm
Máy Cưa Đứng