Xác nhận thông tin nhà cung cấp: Kiểm tra các chứng từ, hóa đơn, phiếu xuất kho, hoặc chứng nhận chất lượng của nhà cung cấp để xác minh nguồn gốc, loại nguyên liệu và các thông tin liên quan như kích thước, hình dạng, thành phần vật liệu.
Xác nhận thông số kỹ thuật: Kiểm tra các yêu cầu kỹ thuật về nguyên liệu (ví dụ: độ cứng, độ bền kéo, thành phần hóa học) và đảm bảo nguyên liệu đầu vào phải đáp ứng các tiêu chuẩn thiết kế hoặc yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm.
Kiểm tra ngoại quan nguyên liệu
Kiểm tra kích thước và hình dáng: Đo lường kích thước của nguyên liệu (thép, nhôm, hợp kim, v.v.) bằng dụng cụ đo chuyên dụng (thước kẹp, đồng hồ đo độ dày, caliper, máy đo chiều dài, v.v.). So sánh với bản vẽ hoặc thông số kỹ thuật để xác định xem nguyên liệu có đúng kích thước yêu cầu hay không.
Kiểm tra bề mặt: Đảm bảo bề mặt nguyên liệu không bị nứt, vết trầy xước, vết nứt hay các khuyết tật khác có thể ảnh hưởng đến chất lượng gia công hoặc tính thẩm mỹ của sản phẩm.
Kiểm tra mối hàn, vết cắt: Đối với các nguyên liệu đã qua gia công thô (ví dụ: thép tấm, thép hình), kiểm tra các vết hàn, vết cắt hoặc bất kỳ dấu hiệu nào có thể gây khó khăn trong quá trình gia công tiếp theo.
Kiểm tra thành phần hóa học (nếu cần thiết)
Kiểm tra qua phân tích thành phần hóa học: Đối với các vật liệu như thép hợp kim, inox, nhôm, đồng, v.v., tiến hành kiểm tra thành phần hóa học để đảm bảo rằng nguyên liệu đáp ứng các yêu cầu về độ bền, độ cứng, khả năng chống ăn mòn, và các tính chất cơ học khác. Các phương pháp kiểm tra bao gồm:
Phân tích quang phổ (Spectroscopy)
Phân tích phổ X (X-Ray Fluorescence – XRF)
Phân tích thành phần hóa học qua lò cao hoặc phương pháp chuẩn độ
Xác nhận chứng chỉ vật liệu: Kiểm tra các chứng chỉ từ nhà cung cấp, ví dụ: chứng chỉ kiểm định vật liệu (Certificate of Analysis – CoA), chứng chỉ chất lượng theo tiêu chuẩn ASTM, DIN, JIS, v.v.
Kiểm tra cơ tính và tính chất vật lý (nếu yêu cầu)
Kiểm tra độ cứng: Đo độ cứng của vật liệu bằng phương pháp như Hardness Rockwell hoặc Hardness Brinell để đảm bảo nó phù hợp với yêu cầu gia công và độ bền sản phẩm.
Kiểm tra độ bền kéo: Đối với các vật liệu như thép hợp kim hoặc thép không gỉ, có thể thực hiện thí nghiệm kéo để đo độ bền kéo (tensile strength) và đảm bảo vật liệu đáp ứng được các yêu cầu về khả năng chịu lực.
Kiểm tra độ dẻo: Đo độ dẻo (ductility) của vật liệu để đảm bảo khả năng biến dạng mà không bị gãy hoặc nứt trong quá trình gia công.
Kiểm tra độ chính xác về hình dạng và độ cong vênh
Kiểm tra độ phẳng và độ thẳng: Dùng thước đo hoặc máy đo chiều dài để kiểm tra độ phẳng của tấm kim loại hoặc độ thẳng của thanh kim loại.
Kiểm tra độ cong vênh: Đo độ cong vênh của tấm hoặc thanh kim loại bằng các dụng cụ đo chuyên dụng. Nếu vật liệu có độ cong vênh vượt quá giới hạn cho phép, có thể gây khó khăn trong quá trình gia công hoặc làm giảm chất lượng sản phẩm.
Kiểm tra khả năng gia công của nguyên liệu
Kiểm tra độ cắt: Đánh giá khả năng cắt, khoan, tiện, phay của vật liệu để đảm bảo rằng vật liệu có thể gia công dễ dàng và hiệu quả mà không gặp phải các vấn đề như mài mòn dụng cụ quá nhanh, vỡ hoặc dính công cụ.
Kiểm tra khả năng hàn: Đối với các nguyên liệu yêu cầu hàn, kiểm tra khả năng hàn của vật liệu, bao gồm khả năng chịu nhiệt, độ bền mối hàn, v.v.
Lưu trữ và quản lý thông tin kiểm tra
Lưu trữ hồ sơ kiểm tra: Ghi lại tất cả các thông số kiểm tra và kết quả vào hồ sơ kiểm tra nguyên liệu. Hồ sơ này cần được lưu trữ để phục vụ cho việc truy xuất lại trong trường hợp có sự cố hoặc kiểm tra lại trong tương lai.
Lập báo cáo kiểm tra: Tổng hợp kết quả kiểm tra vào một báo cáo chi tiết, thông báo cho bộ phận sản xuất về tình trạng của nguyên liệu đầu vào và nếu có sự không phù hợp, yêu cầu xử lý hoặc loại bỏ nguyên liệu.
Quyết định xử lý nguyên liệu
Phê duyệt nguyên liệu: Nếu nguyên liệu đáp ứng tất cả các yêu cầu kỹ thuật, chất lượng, và kích thước, cho phép đưa nguyên liệu vào dây chuyền sản xuất.
Loại bỏ hoặc yêu cầu đổi nguyên liệu: Nếu nguyên liệu không đáp ứng các yêu cầu kiểm tra, cần phải loại bỏ hoặc yêu cầu nhà cung cấp cung cấp nguyên liệu thay thế.
CTY CP THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VÀ GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA TNT TECH
VP: Đội 11, Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội
Xưởng SX: 226 Trung Tựu, TDP Hạ, P.Tây Tựu, Q.Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
Hotline: 0985874396 - Email: thanglv.tnt@gmail.com